Uniswap là gì mà lại được coi là sàn giao dịch phi tập trung hàng đầu trên mạng Ethereum? Với cơ chế tạo lập thị trường tự động (AMM), Uniswap cho phép người dùng trao đổi token mà không cần thông qua sàn giao dịch tập trung, giúp tăng tính minh bạch và bảo mật. Đây cũng là nền tảng tiên phong trong lĩnh vực DeFi, hỗ trợ thanh khoản và giao dịch token một cách nhanh chóng và hiệu quả. Vậy tại sao nó lại có tầm ảnh hưởng lớn đến thị trường tiền điện tử?
Xem thêm: PancakeSwap là gì? Hướng dẫn sử dụng PancakeSwap cho người mới
Uniswap là gì?
Uniswap là một giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM) và đồng thời là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) xây dựng trên blockchain Ethereum. Nó cho phép người dùng swap bất kỳ token ERC-20 nào, và hiện đang là sàn được sử dụng phổ biến nhất nhờ tính nhanh gọn và tiện lợi.
Cơ chế AMM của Uniswap không cần sổ lệnh, thay vào đó smart contract đóng vai trò trung gian. Người bán bỏ tài sản vào liquidity pool, rồi người mua swap tài sản của họ với tài sản trong pool thông qua smart contract.
Ngoài hoạt động swap token và cung cấp thanh khoản, Uniswap còn có NFT Marketplace giúp người dùng tiết kiệm 15% phí gas khi giao dịch NFT. Ngoài Ethereum, Uniswap V3 cũng hỗ trợ swap token và thanh khoản trên các blockchain khác như BNB Chain, Arbitrum, Optimism.
Hiện tại, phần lớn người dùng vẫn sử dụng Uniswap V2 do tính ổn định và phổ biến của nó.
Hành trình phát triển của Uniswap
Uniswap V1
Uniswap V1 ra mắt vào năm 2018, được xem là AMM DEX (Automated Market Maker Decentralized Exchange) tiên phong trên thị trường crypto. Dự án này do Hayden Adams, Founder và CEO, phát triển. Uniswap V1 sử dụng công thức AMM x*y=k, cho phép giao dịch giữa altcoin và ETH, nhưng không hỗ trợ giao dịch trực tiếp giữa các altcoin.
Mặc dù còn nhiều hạn chế, Uniswap V1 được coi là một bước đột phá sáng tạo trong ngành tiền điện tử tại thời điểm đó. Nó trở thành nguồn cảm hứng cho sự ra đời của nhiều DEX khác sau này. Hơn nữa, Uniswap V1 cũng đóng vai trò tiên phong, tạo nền tảng cho sự bùng nổ của thị trường DeFi khi phiên bản nâng cấp Uniswap V2 được ra mắt.
Uniswap V2
Uniswap V2 ra mắt vào năm 2020, mang lại một số cải tiến đáng kể so với phiên bản V1 trước đó. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc giới thiệu các cặp token ERC-20, cho phép Liquidity Provider (LP) tạo smart contract cho các pool với bất kỳ 2 token ERC-20 nào và cung cấp thanh khoản cho pool đó. Điều này giúp người dùng có thể swap trực tiếp giữa các token ERC-20 mà không cần phải swap qua ETH trung gian như ở V1.
Uniswap V2 cũng cải thiện đáng kể so với V1 về mức phí gas và đưa ra các tính năng mới như flash swap. Sau khi phiên bản V2 ra mắt, Uniswap bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ, góp phần đưa DeFi trở thành một “DeFi Summer” sôi động.
Uniswap V3
Uniswap V3 ra mắt vào năm 2021, được phát triển nhằm khắc phục những hạn chế của phiên bản V2 trước đó. Một trong những điểm chính là việc giới thiệu cơ chế Concentrated Liquidity, cho phép Liquidity Provider (LP) cung cấp thanh khoản trong một vùng giá cụ thể. Điều này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và giảm tổn thất tạm thời (Impermanent Loss) cho LP.
Bên cạnh đó, Uniswap V3 còn đưa ra nhiều tính năng quan trọng khác, bao gồm:
- Range Orders: cho phép người dùng đặt lệnh mua/bán trong một khoảng giá xác định.
- NFT LP token: tạo ra các token NFT&LP positions.
- Các mức phí giao dịch linh hoạt cho LP.
- NFT Marketplace tích hợp.
- Mở rộng sang các blockchain ngoài Ethereum.
Với những cải tiến này, Uniswap V3 đã giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng khả năng ứng dụng của giao thức Uniswap trong hệ sinh thái DeFi
Uniswap V4
Uniswap V4 được giới thiệu vào ngày 13/06/2023 với những cải tiến đáng chú ý:
- Gộp các pool vào một smart contract duy nhất: Thay vì mỗi pool giao dịch là một smart contract riêng biệt như ở V3, V4 sẽ tích hợp tất cả các pool vào một smart contract duy nhất. Điều này giúp giảm đáng kể phí gas cho người tạo lập pool, đồng thời cho phép swap token qua nhiều pool chỉ bằng một lệnh gọi duy nhất.
- Flash Accounting: Uniswap V4 áp dụng cơ chế kế toán “Flash Accounting”, chỉ ghi nhận số dư thay đổi thay vì thực sự dịch chuyển tài sản ra vào pool sau mỗi lần swap như ở V3. Cơ chế này được hỗ trợ bởi EIP-1153, dự kiến sẽ được đính kèm trong nâng cấp Cancun của Ethereum sắp tới.
- Hooks: Uniswap V4 sẽ có thêm smart contract “Hooks” để tối ưu hóa thanh khoản, bao gồm cơ chế phí linh hoạt, lệnh limit on-chain và tích hợp oracle hiệu quả hơn.
Những cải tiến trong Uniswap V4 hứa hẹn mang lại trải nghiệm giao dịch on-chain tối ưu hơn cho người dùng, bao gồm giảm phí giao dịch, gia tăng các tính năng như lệnh limit, và giải quyết bài toán lợi ích cho Liquidity Provider (LP). Tuy nhiên, việc ra mắt V4 có thể phải chờ đến sau khi nâng cấp Dencun (kết hợp Deneb và Cancun) của Ethereum diễn ra.
Công nghệ của Uniswap là gì?
AMM và pool thanh khoản
Uniswap hoạt động dựa trên cơ chế AMM với công thức x*y=k, trong đó các pool thanh khoản được tạo ra để người dùng giao dịch trực tiếp.
Liquidity Provider (LP) có thể cung cấp thanh khoản cho các pool này và nhận phần thưởng từ phí giao dịch. Mỗi lần LP cung cấp thanh khoản, họ sẽ nhận được tương ứng số LP token, đại diện cho đóng góp của họ vào pool.
Khi LP muốn rút lại thanh khoản cùng với phần thưởng phí giao dịch, họ chỉ cần “burn” (huỷ bỏ) số LP token đang giữ. Hệ thống sẽ tự động tính toán và hoàn trả cho LP phần thanh khoản và phí giao dịch tương ứng.
Concentrated Liquidity
Oracle
UniswapX
UniswapX là một nền tảng DEX Aggregator mới do Uniswap phát triển, cho phép người dùng tìm kiếm và thực hiện các giao dịch swap với tỷ giá tối ưu. Điều này được thực hiện thông qua việc tích hợp nhiều nguồn thanh khoản khác nhau vào nền tảng.
Một điểm nổi bật của UniswapX là sự ra đời của “Filler” – một đối tác thứ ba sẽ sử dụng thanh khoản on-chain để hỗ trợ thực hiện các giao dịch swap. Cụ thể:
- Người dùng có thể ký cấp phép (sign) các lệnh swap off-chain, sau đó UniswapX sẽ đưa các lệnh này lên on-chain. Nếu Filler quyết định thực hiện giao dịch, họ sẽ chịu trách nhiệm thanh toán phí gas.
- UniswapX bảo vệ người dùng khỏi các hoạt động MEV (Miner Extractable Value), từ đó cải thiện giá giao dịch mà không bị bòn rút bởi các hình thức tấn công như sandwich.
- Người dùng sẽ được hoàn lại phí khi giao dịch thất bại.
- Trong tương lai, UniswapX sẽ hỗ trợ người dùng swap token cross-chain.
Các tính năng chính trên sàn Uniswap
Sàn Uniswap có 4 tính năng chính bao gồm:
Swap
Swap trên sàn Uniswap đơn giản là cách giao dịch một token ERC-20 cho một token khác. Đối với người dùng cuối, quá trình swap rất trực quan:
Người dùng chọn một token đầu vào và một token đầu ra. Họ chỉ định số lượng đầu vào và giao thức sẽ tính toán lượng token đầu ra mà họ sẽ nhận được. Sau đó, họ thực hiện swap bằng một cú nhấp chuột, nhận token đầu ra trong ví của họ ngay lập tức.
Về cấp độ giao thức, quá trình swap này diễn ra như thế nào?
Swap trên Uniswap khác với giao dịch trên các nền tảng truyền thống. Thay vì sử dụng sổ lệnh để thể hiện tính thanh khoản hoặc xác định giá cả, Uniswap sử dụng cơ chế tạo thị trường tự động (AMM) để cung cấp phản hồi tức thì về tỷ giá và mức trượt giá.
Mỗi cặp token trên Uniswap được củng cố bởi một pool thanh khoản. Pool thanh khoản là các hợp đồng thông minh giữ số dư của hai token duy nhất và thực thi các quy tắc xung quanh việc nạp và rút các token này.
Khi token được nạp (bán), một số tiền tương ứng phải được rút để duy trì sự không đổi (k trong công thức ở phần trước). Ngược lại, nếu token được rút (mua), thay vào đó, một số tiền tương ứng cũng phải được nạp vào.
Liquidity Pool
Mỗi pool thanh khoản trên sàn Uniswap đóng vai trò là một điểm giao dịch cho một cặp token ERC20. Khi hợp đồng pool được tạo, số dư của mỗi token là 0. Để pool có thể bắt đầu cung cấp giao dịch, LP (Liquidity Provider – người cung cấp thanh khoản) cần nạp tiền cho mỗi token. LP đầu tiên sẽ thiết lập giá ban đầu cho pool đó.
LP được khuyến khích cung cấp giá trị của hai token bằng nhau. Ngược lại, nếu LP đầu tiên cung cấp hai token với tỷ lệ giá trị khác nhau so với giá trên thị trường, có thể xuất hiện cơ hội kinh doanh chênh lệch giá và có nguy cơ mất tiền.
Khi LP cung cấp thanh khoản cho Pool, họ sẽ nhận lại Liquidity Token (Token thanh khoản), tương đương với lượng thanh khoản họ đã cung cấp cho pool. Các token này đại diện cho đóng góp của LP vào pool.
Khi có giao dịch, khoản phí 0.3% sẽ được phân bổ cho tất cả LP trong pool tại thời điểm giao dịch. Để rút tiền đã nạp làm thanh khoản cũng như phần phí được chia, LP cần đốt token thanh khoản của mình. LP cũng có thể bán, chuyển nhượng hoặc sử dụng theo ý muốn của họ.
Tokens
Đây là tính năng cho phép người dùng theo dõi các đồng coin/token hàng đầu dựa trên nhiều chỉ số khác nhau như tỷ lệ tăng/giảm, TVL (Tổng giá trị thanh khoản), và khối lượng giao dịch trong các khoảng thời gian như 1 giờ, 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng và 1 năm. Người dùng có thể theo dõi top các đồng coin/token trên nhiều blockchain được Uniswap hỗ trợ.
NFTs
UNI Coin là gì?
Thông tin cơ bản UNI Coin
- Tên token: Uniswap Token
- Token: UNI
- Blockchain: Ethereum, BNB Chain, Arbitrum, Optimism
- Hợp đồng:
- Ethereum: 0x1f9840a85d5af5bf1d1762f925bdaddc4201f984
- BNB Chain: 0xbf5140a22578168fd562dccf235e5d43a02ce9b1
- Arbitrum: 0xfa7f8980b0f1e64a2062791cc3b0871572f1f7f0
- Optimism: 0x6fd9d7ad17242c41f7131d257212c54a0e816691
- Công dụng token: Quản trị
- Tổng cung: 1.000.000.000 UNI
- Cung lưu hành: 753.766.667 UNI
Phân bổ UNI Coin
Lịch trả UNI Coin
Tiện ích UNI Coin
Mua bán UNI Coin
Hiện tại, nhà đầu tư có thể giao dịch token UNI tại:
- Sàn CEX: Binance, Coinbase, HTX, OKX,…
- Sàn DEX: Uniswap, SushiSwap,…
Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của Uniswap
Ưu điểm:
- Dự án danh sách token không đòi hỏi quá nhiều thao tác và miễn phí.
- Người dùng có thể trao đổi token nhanh chóng và tiện lợi.
- Có thể tích hợp trực tiếp vào các ví hiện tại, giúp việc lưu trữ và trao đổi dễ dàng hơn so với sàn tập trung (CEX).
Nhược điểm:
- Do việc list token dễ dàng, nên có nhiều token lừa đảo xuất hiện, gây nguy cơ mất tiền cho người dùng mới.
- Xây dựng trên nền tảng Ethereum, dẫn đến phí giao dịch (phí gas) đôi khi rất cao.
Những rủi ro tiềm ẩn trên sàn Uniswap là gì?
Rủi ro về Smart contract:
Smart contract trên Uniswap tương đối đơn giản, đã được kiểm tra, và đã tự chứng minh sau một thời gian hoạt động. Mặc dù hiếm, tuy nhiên khả năng Uniswap bị tấn công không phải là hoàn toàn không có, đó là những rủi ro kỹ thuật đi kèm với bất kỳ dự án dựa trên hợp đồng thông minh nào.
Trong Uniswap V1, kẻ tấn công có thể sử dụng “hooks” trong tiêu chuẩn token ERC-777 để rút tiền từ các pool thanh khoản dựa trên loại token này. Cụ thể là pool imBTC Tokenlon đã bị tấn công và 300,000$ đã bị thất thoát. Sau đó, trong Uniswap V2, lỗi token ERC-777 đã được sửa, do đó, kiểu tấn công này không còn khả thi nữa.
Rủi ro về Token:
Trên Uniswap, rất dễ dàng để một người có thể niêm yết token của họ. Do đó, có nhiều người lợi dụng sự dễ dàng này để niêm yết các token scam, giả mạo. Người dùng cần kiểm tra smart contract của token cẩn thận để tránh mất tiền.
Lộ trình phát triển
Mới đây, Uniswap thông báo đã được phát hành trên Blast – một layer-2 mới trên Ethereum
Thông tin dự án
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ thông tin về Uniswap là gì. Uniswap là một giao thức phi tập trung giúp trao đổi tiền điện tử mà không cần đến trung gian. Dựa trên cơ chế tạo lập thị trường tự động (AMM), Uniswap cho phép người dùng giao dịch token trực tiếp từ ví cá nhân mà không cần đăng ký tài khoản. Ngoài ra, nó còn cho phép cung cấp thanh khoản và nhận về phí giao dịch. Uniswap không chỉ mang lại sự tiện lợi, bảo mật mà còn góp phần vào sự phát triển của hệ sinh thái DeFi, làm thay đổi cách thức giao dịch truyền thống trong thị trường tiền điện tử.