Movement là gì? Tổng quan về MOVE Token

Movement là một mạng lưới blockchain đặc biệt khi hỗ trợ nhiều blockchain layer-1 và cả layer-2 trên Ethereum, Movement được phát triển bằng ngôn ngữ lập trình Move (tương tự SUI và Aptos) đã huy động thành công 41,4 triệu USD và niêm yết token MOVE vào ngày 9/12/2024.

1. Movement là gì?

Movementlà một mạng lưới blockchain tiên tiến, mang đến một nền tảng linh hoạt và khả năng tương tác cao để xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApp) trên nhiều hệ sinh thái blockchain khác nhau. Hệ thống hỗ trợ nhiều môi trường blockchain, bao gồm Aptos, các chuỗi tương thích với Ethereum (qua Move-EVM) và Sui, giúp các nhà phát triển tận dụng tối đa bộ công cụ phong phú để tạo và vận hành các hợp đồng thông minh cũng như dApp.

Movement là gì?
Movement là gì?

Đặc biệt, Movement cung cấp Movement SDK – bộ công cụ tích hợp bảo mật từ MoveVM cùng khả năng linh hoạt của Solidity, cho phép kết nối blockchain một cách mượt mà. Nhà phát triển có thể kết nối với mạng qua các định dạng RPC chuẩn hóa và sử dụng Movement CLI để vận hành cũng như thử nghiệm các nút.

Movement cũng đã thông báo niêm yết token MOVE vào ngày 9/12/2024 trên nhiều sàn giao dịch lớn như OKX và Bybit.

Đọc thêm:OKX thông báo niêm yết Movement (MOVE) lên giao dịch spot

2. Cơ chế hoạt động của Movement

Movement Network được vận hành bởi ba thành phần chính, đảm bảo hiệu suất, bảo mật và khả năng tương tác vượt trội:

  1. Move Executor
  2. Fast Finality Settlement Module
  3. Decentralized Shared Sequencer

Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự vận hành ổn định của các chuỗi dựa trên ngôn ngữ Move.

2.1 Move Executor

Move Executor
Move Executor

Move Executor là thành phần cốt lõi trong Movement-SDK, hỗ trợ cả MoveVM và mã bytecode EVM. Với tính tương thích kép này, hệ thống mang lại môi trường thực thi mạnh mẽ, giúp các nhà phát triển tận dụng tính năng tiên tiến của ngôn ngữ Move mà vẫn đảm bảo tương thích với các ứng dụng Ethereum hiện tại.

Move Executor tích hợp khả năng thực thi song song từ MoveVM với các trình thông dịch EVM, đảm bảo sự linh hoạt và khả năng mở rộng vượt trội.

2.2 Fast Finality Settlement Module

Module này được thiết kế để cung cấp khả năng xác nhận và xử lý giao dịch nhanh chóng. Với mạng lưới các validator đặt cược tài sản và xác thực tính chính xác của các trạng thái giao dịch, module đảm bảo an ninh kinh tế tiền điện tử (crypto-economic security) và giảm độ trễ giao dịch.

Các validator không chỉ tăng cường bảo mật thông qua staking mà còn tối ưu hóa hiệu suất bằng cách mang lại sự hoàn tất giao dịch nhanh chóng.

2.3 Decentralized Shared Sequencer

Decentralized Shared Sequencer là cơ chế sắp xếp giao dịch phi tập trung, giúp tăng cường khả năng chống kiểm duyệt, tính công bằng và sự ổn định của mạng.

Bằng cách cung cấp khả năng tùy chỉnh thứ tự giao dịch, Sequencer hỗ trợ các tính năng như hoán đổi nguyên tử liên chuỗi (cross-chain atomic swaps) và tính thanh khoản chung trong hệ sinh thái Move Arena. Điều này đảm bảo việc sắp xếp giao dịch được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả trên tất cả các chuỗi tham gia.

3. Sản phẩm của Movement là gì?

Movement cung cấp hai sản phẩm chủ đạo: M1 (Layer 1) và M2 (Layer 2). Cả hai đều được phát triển dựa trên ngôn ngữ lập trình Move, nhằm mang lại hiệu suất vượt trội, tính an toàn cao và khả năng tương tác tối ưu cho các ứng dụng phi tập trung (dApps).

3.1 M1 – Blockchain Layer 1 tiên phong

Mô hình hoạt động M1
Mô hình hoạt động M1

M1 là một nền tảng blockchain Layer 1 được thiết kế với sự linh hoạt, dễ thích nghi và dễ sử dụng, phù hợp cho các nhà phát triển muốn tạo ra các ứng dụng blockchain đột phá.

Các tính năng nổi bật của M1:

  • Máy ảo tùy chỉnh (VM): M1 cho phép triển khai các máy ảo tùy chỉnh, giúp nhà phát triển xây dựng các ứng dụng blockchain được tối ưu hóa theo nhu cầu riêng biệt.
  • Hiệu suất mạnh mẽ: Được hỗ trợ bởi Movement SDK với công nghệ Modular MoveVM tiên tiến, M1 có thể tương tác liền mạch với AvalancheGo – lớp nhắn tin đồng thuận phi tập trung của Avalanche. Hệ thống kế thừa cơ chế đồng thuận mạnh mẽ từ Avalanche với mạng lưới 1.240 validator, đảm bảo tính an toàn và ổn định cao.
  • Tương thích với EVM: Thông qua công cụ Fractal, M1 hỗ trợ các ứng dụng dựa trên Ethereum Virtual Machine (EVM), đồng thời tăng cường bảo mật để chống lại các cuộc tấn công tiềm tàng.

3.2 M2 – Blockchain Layer 2 tiên tiến

M2 là một blockchain Layer 2 được xây dựng để tương thích với hệ sinh thái Sui Network, vận hành dựa trên ngôn ngữ Move và hiện đang hoạt động dưới dạng Celestia Rollup.

Mô hình hoạt động M2 tích hợp TIA
Mô hình hoạt động M2 tích hợp TIA

Điểm nổi bật của M2:

  • Hỗ trợ đa dạng dApps: Từ trò chơi, ứng dụng tiêu dùng đến các sản phẩm tài chính, M2 cung cấp nền tảng toàn diện cho nhiều loại ứng dụng phi tập trung.
  • Công nghệ Blobstream của Celestia: Giúp quản lý dữ liệu hiệu quả và xử lý giao dịch nhanh chóng, với khả năng xử lý lên đến 145.000 giao dịch mỗi giây (TPS).
  • MoveVM: Tận dụng MoveVM để tăng khả năng mở rộng cho mạng Ethereum, mang lại hiệu suất cao hơn, an toàn hơn cho các ứng dụng chạy trên nền tảng này.

3.3 Các sản phẩm khác của Movement

Ngoài M1 và M2, Movement còn phát triển thêm một số sản phẩm đột phá khác như:

  • Movement CLI: Một cơ sở hạ tầng tương tác cho phép kết nối với các nền tảng hàng đầu như Fractal, Hyperlane và nhiều hệ sinh thái blockchain khác.
  • Movement Shared Sequencer: Đóng vai trò như một công cụ sắp xếp giao dịch phi tập trung, cung cấp khả năng tương thích tối ưu giữa tất cả các blockchain sử dụng ngôn ngữ Move cũng như nhiều hệ sinh thái khác.
  • Move Stack: Là khuôn khổ cho lớp thực thi (execution layer), tương thích với các Layer 2 hàng đầu như Optimism, Polygon, và Arbitrum.

4. Điểm nổi bật của Movement

  • Hệ sinh thái thống nhất: Movement xây dựng một nền tảng blockchain tích hợp, kết nối liền mạch các hệ sinh thái khác nhau. Điều này cho phép các nhà phát triển dễ dàng hợp tác mà không gặp rào cản kỹ thuật, mở ra cơ hội sáng tạo không giới hạn.
  • Ưu tiên tính dễ tiếp cận: Movement hướng đến việc đơn giản hóa blockchain, giúp mọi người, dù có hay không có nền tảng kỹ thuật, đều có thể tham gia. Điều này thúc đẩy sự hòa nhập và khuyến khích nhiều cá nhân, tổ chức tiếp cận công nghệ blockchain.
  • Khả năng kết nối mạnh mẽ: Movement cung cấp khả năng tương tác cao, tạo điều kiện cho các dự án hợp tác và sáng tạo trên mọi nền tảng. Tầm nhìn của dự án là xây dựng một hệ sinh thái kết nối chặt chẽ, mang lại phạm vi tiếp cận và ảnh hưởng sâu rộng.

5. Đội ngũ phát triển

Đội ngũ phát triển
Đội ngũ phát triển

Movement được điều hành bởi Movement Labs, một công ty phát triển blockchain đặt trụ sở tại San Francisco, do Rushi Manche và Cooper Scanlon đồng sáng lập.

  • Rushi Manche (Co-founder & CEO):
    • Cựu kỹ sư phần mềm tại Aptos và sáng lập dự án Ensemble (ứng dụng công nghệ AI vào giảng dạy).
    • Rushi quyết định bỏ ngang Đại học Vanderbilt để thành lập Movement Labs vào tháng 11 năm 2022.
  • Cooper Scanlon (Co-founder & CEO):
    • Giống như Rushi, Cooper cũng rời Đại học Vanderbilt để cùng xây dựng Movement Labs.
    • Cooper ít chia sẻ thông tin cá nhân nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành và phát triển dự án.

Ngoài ra còn nhiều cái tên nổi bật khác.

6. Nhà đầu tư

Vòng Series A
Vòng Series A

Movement Labs đã huy động thành công 41,4 triệu USD qua 3 vòng gọi vốn, với sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư danh tiếng:

  • Vòng Pre-Seed (13/09/2023): Gọi vốn 3,4 triệu USD, dẫn đầu bởi Borderless Capital, Blizzard Fund, dao5, và Varys Capital.
  • Vòng Series A (25/04/2024): Huy động 38 triệu USD, dẫn đầu bởi Polychain Capital và các nhà đầu tư nổi bật khác: Aptos, OKX Ventures, Bankless Ventures, Figment Capital, Robot Ventures, v.v.
  • Vòng Funding Round (01/05/2024): Binance Labs công bố khoản đầu tư chiến lược vào Movement Labs. Mục tiêu là mở rộng ngôn ngữ lập trình Move từ Facebook sang hệ sinh thái Ethereum, thúc đẩy sự phát triển của ngôn ngữ này.

7. Dự án tương tự

Movement được xem như một blockchain Layer-1 hoặc nền tảng cơ sở hạ tầng, tương tự như:

Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ lập trình Move, mang đến khả năng tương thích và hiệu suất cao cho các ứng dụng phi tập trung.

8. Tổng quan về MOVE Token

8.1 Thông tin cơ bản về MOVE Token

  • Tên Token: Movement
  • Mã Token: MOVE
  • Blockchain: Ethereum
  • Smart Contract: 0x3073f7aAA4DB83f95e9FFf17424F71D4751a3073
  • Ngày niêm yết: 9/12/2024
  • Total Supply: 10,000,000,000
  • Max Supply: 10,000,000,000
  • Circulating Supply:2,200,000,000 

8.2 Phân bổ MOVE Token

Phân bổ MOVE Token
Phân bổ MOVE Token

Hệ sinh thái và cộng đồng (40%)

40% tổng nguồn cung MOVE được phân bổ để thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái, cụ thể:

  • Phần thưởng staking: Dùng để thưởng cho các validator trên Movement Network.
  • Phát triển hệ sinh thái: Hỗ trợ tài chính cho các nhóm phát triển dApp trên Movement Network. Các khoản tài trợ sẽ dựa trên tiến độ và thành tựu của dự án.
  • Khuyến khích người dùng và cung cấp thanh khoản: Được dùng để thúc đẩy người dùng tham gia mạng lưới và hỗ trợ thanh khoản cho các giao thức DeFi trong hệ sinh thái.

Airdrop (10%)

10% token MOVE sẽ được airdrop cho cộng đồng thông qua các chương trình như MoveDrop và các sự kiện khác.

  • Khoản airdrop này sẽ được mở khóa hoàn toàn tại thời điểm TGE và phân phối qua mạng Ethereum.

Foundation (10%)

10% MOVE sẽ được giữ lại để phục vụ hoạt động của Movement Network Foundation, cơ quan quản lý và điều phối mạng lưới.

Những người đóng góp sớm (17,5%)

17,5% MOVE được phân bổ cho các cá nhân đóng góp sớm từ Movement Labs.

  • Những người này thuộc nhiều lĩnh vực: kỹ thuật, sản phẩm, marketing, phát triển cộng đồng, kinh doanh, chiến lược, v.v.

Nhà đầu tư (22,5%)

22,5% MOVE sẽ dành cho các nhà đầu tư chiến lược đã hỗ trợ tài chính và tư vấn trong giai đoạn đầu của dự án.

8.3 Lịch phát hành MOVE Token

Lịch phát hành MOVE Token
Lịch phát hành MOVE Token
  • Toàn bộ token MOVE sẽ được mở khóa hoàn toàn sau 5 năm kể từ thời điểm TGE.

8.4 Ứng dụng của MOVE Token

MOVE Token không chỉ đóng vai trò là tài sản trong hệ sinh thái Movement mà còn là yếu tố cốt lõi trong việc bảo đảm tính bảo mật và phi tập trung:

  • Phí Gas: MOVE được sử dụng để thanh toán phí gas trên mạng lưới Movement.
  • Staking: MOVE được stake vào các validator để đảm bảo an toàn và duy trì hoạt động của mạng lưới.
  • Quản trị: Người nắm giữ MOVE có quyền tham gia quản trị, đưa ra các quyết định về thông số mạng và chiến lược phát triển dự án.

8.5 Mua MOVE Token ở đâu?

Từ ngày 9/12/2024, nhà đầu tư có thể mua MOVE Token trên các sàn giao dịch lớn như:

  • OKX
  • Bybit
  • Bitget

9. Đánh giá tiềm năng của Movement Network

Đánh giá tiềm năng của Movement Network
Đánh giá tiềm năng của Movement Network

9.1 Điểm mạnh của Movement

  • Ngôn ngữ Move: Movement sử dụng Move, một ngôn ngữ lập trình được thiết kế để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất cao. Đây cũng là ngôn ngữ đứng sau các blockchain nổi bật như Sui và Aptos, tạo niềm tin cho nhà phát triển.
  • Hỗ trợ Layer-1 và Layer-2: Movement cung cấp hai sản phẩm chính là M1 (Layer-1) và M2 (Layer-2), hỗ trợ nhiều dApp từ DeFi đến GameFi, đồng thời đảm bảo khả năng mở rộng và tương thích đa chuỗi.
  • Công nghệ tương thích: Movement tích hợp cả MoveVM và EVM, giúp các nhà phát triển dễ dàng di chuyển từ hệ sinh thái Ethereum sang mạng Movement.
  • Hệ sinh thái toàn diện: Movement kết hợp các nền tảng blockchain khác nhau, mang đến một hệ sinh thái đa dạng và khả năng kết nối liền mạch. Điều này giúp dự án thu hút nhiều nhà phát triển, doanh nghiệp và dự án DeFi.
  • Backer khủng: Movement đã huy động được tổng cộng 41,4 triệu USD từ các quỹ hàng đầu như Binance Labs, Polychain Capital, Aptos, OKX Ventures,… Điều này không chỉ đảm bảo tài chính cho dự án mà còn củng cố niềm tin từ cộng đồng.
  • Token lạm phát thấp: MOVE Token có mức độ lạm phát khá thấp so với nhiều dự án tương tự. Tại thời điểm TGE đã có 22% tổng cung (cao) được phát hành làm giảm mức độ lạm phát trong 5 năm tiếp theo. 

9.2 Thách thức mà Movement đối mặt

  • Cạnh tranh gay gắt: Movement phải cạnh tranh trực tiếp với các nền tảng Move-based lớn như SuiAptos, cùng với các đối thủ Layer-1 và Layer-2 khác như Ethereum, Arbitrum, và Optimism.
  • Khả năng thực thi và thu hút dApp: Thành công của Movement phụ thuộc lớn vào việc thu hút nhà phát triển và các dApp chất lượng. Điều này đòi hỏi chiến lược phát triển hệ sinh thái bài bản và hiệu quả.

10. Kết luận

Trên đây, Tiền Điện Tửđã giới thiệu đến bạn đọc Movement là gì. Nhìn chung, Movement sở hữu nhiều yếu tố nổi bật giúp dự án định vị là một nền tảng blockchain tiềm năng nhưng Movement cũng cần đối mặt với các thách thức như cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng lớn, áp lực thu hút nhà phát triển và sự kỳ vọng cao từ cộng đồng.

Nếu dự án triển khai hiệu quả, phát triển hệ sinh thái bền vững và xây dựng được cộng đồng người dùng rộng lớn, Movement Network hoàn toàn có tiềm năng trở thành một nền tảng blockchain hàng đầu, cạnh tranh sòng phẳng với các dự án lớn như Sui, Aptos hay Ethereum Layer-2.

Xem chi tiết
Love

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mới nhất

Research | Tác giả: OngBau
Magic Eden là gì? Tổng quan về ME Token

Sau Open Sea, Magic Eden là sàn giao dịch NFT lớn và uy tín nhất

Research | Tác giả: OngBau
XION là gì? Tổng quan về XION Token

XION là một blockchain layer-1 đầu tiên sử dụng khái niệm Generalized Abstraction với mục

Research | Tác giả: OngBau
Stellar là gì? Tổng quan về XLM token

Được ra mắt vào năm 2015 bởi Jed McCaleb và Joyce Kim, Stellar tập trung

Research | Tác giả: OngBau
Thena là gì? Tổng quan về THE Token

Thena là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được phát triển trên mạng

Research | Tác giả: OngBau
BNB là gì? Tổng quan về Binance Coin chi tiết nhất

Binance Coin (BNB) là một trong những đồng tiền điện tử hàng đầu hiện nay,